Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Số tham chiếu: | 100561A1 85806008 | Tên: | Vành răng |
---|---|---|---|
Vì: | Máy xúc lật 580L 580SL 580M 580SM | Răng: | 60t |
Điều kiện: | Mới | Loại: | Phụ tùng máy xúc đào liên hợp |
Gói: | Dựa trên nhu cầu của khách hàng | Vật liệu: | thép |
Ngành công nghiệp áp dụng: | Trang trại, Cửa hàng sửa chữa máy móc, Bán lẻ, Công trình xây dựng | ||
Làm nổi bật: | 60T Chế độ thay thế trục trước,85806008 Chế độ thay thế trục trước,Các bộ phận thay thế cho máy nạp lồi 60T |
Các bộ phận thay thế trục phía trước của bánh răng 85806008 cho bộ tải máy kéo
CácChiếc bánh răng Dễ dàng lắp đặt, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho chủ trang trại, cửa hàng sửa chữa máy móc và cửa hàng bán lẻ.Chiếc bánh răng là một sự phù hợp hoàn hảo cho nhu cầu của bạn.
CácChiếc bánh răng có màu xanh lá cây rực rỡ, giúp dễ dàng nhận ra và nhận dạng. Nó cũng tương thích với một loạt các máy kéo , làm cho nó trở thành một bộ phận thay thế linh hoạt.
Tại cửa hàng của chúng tôi, chúng tôi tự hào cung cấp các bộ phận thay thế máy kéo chất lượng cao, đáng tin cậy và giá cả phải chăng.Chiếc bánh rănglà không ngoại lệ, và chúng tôi đảm bảo rằng nó sẽ đáp ứng hoặc vượt quá mong đợi của bạn.
Vì vậy, nếu bạn đang tìm kiếm các bộ phận thay thế máy kéo cho máy kéo của bạn, nhìn không xa hơn so với chúng tôi bộ sưu tập bộ phận phụ tùng máy kéo.Chiếc bánh răng và trải nghiệm sự khác biệt về hiệu suất và độ bền.
Số tham chiếu:501-896, 85806008, 852-04-1298, 593268, 75311.1, 10/906335, 7028431, ER125452, CA0125452, 1000108636, 3694599M1, 602086, 100561A1, 219001021, 6000103250, 33-742-642, 502822, 00112193U1M, VPJ8041, 243.0.018, 11988580, 93 0227
|
(B110) - NA LẠI BÁCH BÁCH (1/06-)
(402[03]) - 4WD FRONT AXLE, HUBS 85806008
(415[03]) - VÀO LÀM - (4WD) W/GEAR, BEVEL 85806008
(B110 Cấp 3) - Loader BACKHOE (2/07-)
(402[03]) - 4WD FRONT AXLE, HUBS - NA 85806008
(415[03]) - VÀO LÀM - (4WD) W/GEAR, BEVEL 85806008
(B95) - NA LẠI BÁCH BÁCH (1/06-)
(402[03]) - 4WD FRONT AXLE, HUBS 85806008
(415[03]) - VÀO LÀM - (4WD) W/GEAR, BEVEL 85806008
(B95LR) - NA LẠI BACKHOE (1/06-)
(402[03]) - 4WD FRONT AXLE, HUBS 85806008
(415[03]) - VÀO LÀM - (4WD) W/GEAR, BEVEL 85806008
(B95TC) - NA LẠI BACKHOE (1/06-
(402[03]) - 4WD FRONT AXLE, HUBS 85806008
(415[03]) - VÀO LÀM - (4WD) W/GEAR, BEVEL 85806008
(B110B) - Đơn vị tải giày sau cấp 3 (2008)
(1.40.0/01[03]) - FRONT HUBS: (4WD): EU ¥ 85806008
(402 - 403[03]) - (4WD) LÀNG LÀNG, HUBS - NA ₹ 85806008
(415[03]) - VÀO NGHƯƠNG: (4WD): HUBS 85806008
(B90B) - Đơn vị tải giày sau cấp 3 (2008)
(1.40.0/01[03]) - FRONT HUBS: (4WD): EU ¥ 85806008
(402 - 403[03]) - (4WD) LÀNG LÀNG, HUBS - NA ₹ 85806008
(B95B) - Đơn vị tải giày sau cấp 3 (2008)
(402 - 403[03]) - (4WD) LÀNG LÀNG, HUBS - NA ₹ 85806008
(B95BLR) - Đơn vị tải giày sau cấp 3 (2008)
(402 - 403[03]) - (4WD) LÀNG LÀNG, HUBS - NA ₹ 85806008
(B95BTC) - BACKHOE LOADER Tier 3 (2008)
(402 - 403[03]) - (4WD) LÀNG LÀNG, HUBS - NA ₹ 85806008
(555E) - ĐIÊN BACKHOE của máy kéo (1/96-)
(402[03]) - 4WD FRONT AXLE, 14.308 RATIO, HUBS ₹ 85806008
(415/ B[04]) - Lục phía trước - Đường dây bánh xe (4WD) ¥ 85806008
(575E) - ĐIÊN ĐIÊN BACKHOE (1/96-)
(402[03]) - 4WD FRONT AXLE, 14.308 RATIO, HUBS ₹ 85806008
(415/ B[04]) - Lục phía trước - Đường dây bánh xe (4WD) ¥ 85806008
(655E) - TRACTOR LOADER BACKHOE (1/96-)
(402[03]) - 4WD FRONT AXLE, 14.308 RATIO, HUBS ₹ 85806008
(415/ B[04]) - Lục phía trước - Đường dây bánh xe (4WD) ¥ 85806008
(675E) - ĐIÊN ĐIÊN BACKHOE
(402[03]) - 4WD FRONT AXLE, 14.308 RATIO, HUBS ₹ 85806008
(415/ B[04]) - Lục phía trước - Đường dây bánh xe (4WD) ¥ 85806008
(LB110) - Đăng cấp người tải giày sau 2000 (9/00-)
(402[03]) - 4WD FRONT AXLE, 14.308 RATIO, HUBS (CENTER PIVOT)
(415[03]) - 4WD AXLE phía trước, 12.8 RATIO, HUBS, SIDE SHIFT (POWER-SHUTTLE)
(415/ 2[03]) - 4WD FRONT AXLE, 12.8 RATIO, HUBS (POWER-SHIFT)
(LB75) - BACKHOE LOADER UPGRADE 2000 (9/00-12/03)
(402-403[03]) - 4WD FRONT AXLE, 13.7 / 14.308 RATIO, HUBS (CENTER PIVOT)
(LB75) - Đồ tải kéo (6/99-8/00)
(402-403[03]) - VÀO NGHƯƠNG - (4WD) 85806008
(LB75CP) - TRACTOR LOADER BACKHOE (6/99-12/01)
(402-403[03]) - VÀO NGHƯƠNG - (4WD) 85806008
(LB90) - BACKHOE LOADER UPGRADE 2000 (9/00-12/03)
(402-403[03]) - 4WD FRONT AXLE, 13.7 / 14.308 RATIO, HUBS (CENTER PIVOT)
(415/ 2[03]) - 4WD FRONT AXLE, 12.8 RATIO, HUBS (POWER-SHIFT)
(LB95) - BACKHOE LOADER UPGRADE 2000 (9/00-12/03)
(402-403[03]) - 4WD FRONT AXLE, 13.7 / 14.308 RATIO, HUBS (CENTER PIVOT)
(415[03]) - 4WD AXLE phía trước, 12.8 RATIO, HUBS, SIDE SHIFT (POWER-SHUTTLE)
(LB110.B) - LOADER BACKHOE (NA) ASN 031044996 (4/03-12/06)
(402[03]) - 4WD FRONT AXLE, 14.308 RATIO, HUBS ₹ 85806008
(403[03]) - 4WD AXLE phía trước, 13.7 RATIO, HUBS (CENTER PIVOT, POWER SHUTTLE) 85806008
(415[03]) - VÀO LÀM - (4WD) W/GEAR, BEVEL 85806008
(LB75.B) - Đơn vị tải giày sau (NA VERSION) - S/N: 031044851 AND AFTER (6/03-12/06)
(402[03]) - 4WD FRONT AXLE, 14.308 RATIO, HUBS ₹ 85806008
(403[03]) - 4WD AXLE phía trước, 13.7 RATIO, HUBS (CENTER PIVOT, POWER SHUTTLE) 85806008
(415[03]) - VÀO LÀM - (4WD) W/GEAR, BEVEL 85806008
(LB75.B) - BACKHOE LOADER UPGRADE 2000 (1/01-12/06)
(402-403[03]) - 4WD FRONT AXLE, 13.7 / 14.308 RATIO, HUBS (CENTER PIVOT)
(LB90.B) - Đơn vị tải giày sau (NA VERSION) - S/N: 031044887 và sau (4/03-12/06)
(402[03]) - 4WD FRONT AXLE, 14.308 RATIO, HUBS ₹ 85806008
(403[03]) - 4WD AXLE phía trước, 13.7 RATIO, HUBS (CENTER PIVOT, POWER SHUTTLE) 85806008
(415[03]) - VÀO LÀM - (4WD) W/GEAR, BEVEL 85806008
(NH85TLB) - TRACTOR LOADER BACKHOE (1/96-12/00)
(415/ B[04]) - trục phía trước, HUB, 4WD, POWERSHUTTLE - D3643
Người liên hệ: Ms. Suen
Tel: +8617137839402