logo
  • Vietnamese
Nhà Sản phẩmBộ phận máy xúc đào liên hợp

Chất thay thế đáng tin cậy Căn hộ trung tâm trồng 85806011 Cho các bộ phận tải máy kéo

Khách hàng đánh giá
muy. buen. servicio, buen. trato, espero hacer futuras. compras

—— Ông José từ Peru

đại diện bán hàng rất năng động, dễ nói chuyện và linh hoạt. Sản phẩm đang được thử nghiệm ngay bây giờ, chất lượng về độ bền và thông số kỹ thuật được giữ nguyên, con dấu và ủng được làm tốt. Cảm ơn rất nhiều.

—— Ông Eduard từ Philippines

SẢN PHẨM TUYỆT VỜI. ĐỐI TƯỢNG CÓ TẤT CẢ CÁC ĐẶC ĐIỂM SO SÁNH VỚI BẢN GỐC; CÙNG CÂN, CÙNG ĐO, CHẤT LƯỢNG TUYỆT VỜI, ETC .. TÔI KHUYẾN CÁO

—— Mr. hector đến từ Mexico

Всё пришло в срок, запчасти качественные. Менеджер вежливый отвечает быстро

—— Ông arzikulov đến từ Nga

Tôi trò chuyện trực tuyến bây giờ

Chất thay thế đáng tin cậy Căn hộ trung tâm trồng 85806011 Cho các bộ phận tải máy kéo

Chất thay thế đáng tin cậy Căn hộ trung tâm trồng 85806011 Cho các bộ phận tải máy kéo
Chất thay thế đáng tin cậy Căn hộ trung tâm trồng 85806011 Cho các bộ phận tải máy kéo Chất thay thế đáng tin cậy Căn hộ trung tâm trồng 85806011 Cho các bộ phận tải máy kéo Chất thay thế đáng tin cậy Căn hộ trung tâm trồng 85806011 Cho các bộ phận tải máy kéo Chất thay thế đáng tin cậy Căn hộ trung tâm trồng 85806011 Cho các bộ phận tải máy kéo Chất thay thế đáng tin cậy Căn hộ trung tâm trồng 85806011 Cho các bộ phận tải máy kéo

Hình ảnh lớn :  Chất thay thế đáng tin cậy Căn hộ trung tâm trồng 85806011 Cho các bộ phận tải máy kéo

Thông tin chi tiết sản phẩm:
Nguồn gốc: Trung Quốc
Hàng hiệu: shengbao
Số mô hình: 061237R1 100553A1 85806011 65587
Thanh toán:
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 2pcs
Giá bán: negotiable
chi tiết đóng gói: Bao bì bên trong: Túi nhựa. Bao bì bên ngoài: Hộp các tông được bọc bằng túi dệt thoi
Thời gian giao hàng: 1-8 ngày làm việc
Điều khoản thanh toán: T / T, Thẻ tín dụng, Paypal ...
Khả năng cung cấp: 10000 chiếc mỗi tuần

Chất thay thế đáng tin cậy Căn hộ trung tâm trồng 85806011 Cho các bộ phận tải máy kéo

Sự miêu tả
Số tham chiếu: 061237R1 100553A1 85806011 65587 Tên: Nhà ở trung tâm trồng trọt
Vì: LB75.B, B110B, B100B, LB90.B, 655E, B90B, NH85TLB, B95B, LB75, 555E, LB75CP, LB90, 575E, 675E, LB95, Điều kiện: Mới
Loại: Phụ tùng máy xúc đào liên hợp Gói: Dựa trên nhu cầu của khách hàng
Vật liệu: thép Ngành công nghiệp áp dụng: Trang trại, Cửa hàng sửa chữa máy móc, Bán lẻ, Công trình xây dựng
Làm nổi bật:

Chế độ thay thế đáng tin cậy

,

85806011 Nhà ở Plantery Hub

,

Nhà ở của máy nạp lưng

Chất thay thế đáng tin cậy Căn hộ trung tâm trồng 85806011 cho các bộ phận tải máy kéo

Mô tả sản phẩm:

CácNhà ở Plantery HubDễ dàng lắp đặt, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho chủ trang trại, cửa hàng sửa chữa máy móc và cửa hàng bán lẻ.Nhà ở Plantery Hublà một sự phù hợp hoàn hảo cho nhu cầu của bạn.
Các
Nhà ở Plantery Hub có màu xanh lá cây rực rỡ, giúp dễ dàng nhận ra và nhận dạng. Nó cũng tương thích với một loạt các máy kéo , làm cho nó trở thành một bộ phận thay thế linh hoạt.
Tại cửa hàng của chúng tôi, chúng tôi tự hào cung cấp các bộ phận thay thế máy kéo chất lượng cao, đáng tin cậy và giá cả phải chăng.
Nhà ở Plantery Hub là không ngoại lệ, và chúng tôi đảm bảo rằng nó sẽ đáp ứng hoặc vượt quá mong đợi của bạn.
Vì vậy, nếu bạn đang tìm kiếm các bộ phận thay thế máy kéo cho máy kéo của bạn, nhìn không xa hơn so với chúng tôi bộ sưu tập bộ phận phụ tùng máy kéo.
Nhà ở Plantery Hub và trải nghiệm sự khác biệt về hiệu suất và độ bền.

Số tham chiếu:501-896, 85806008, 852-04-1298, 593268, 75311.1, 10/906335, 7028431, ER125452, CA0125452, 1000108636, 3694599M1, 602086, 100561A1, 219001021, 6000103250, 33-742-642, 502822, 00112193U1M, VPJ8041, 243.0.018, 11988580, 93 0227

Đặc điểm:

Chất thay thế đáng tin cậy Căn hộ trung tâm trồng 85806011 Cho các bộ phận tải máy kéo 0Chất thay thế đáng tin cậy Căn hộ trung tâm trồng 85806011 Cho các bộ phận tải máy kéo 1

Các thông số kỹ thuật:

Các tham chiếu OEM 061237R1 100553A1 85806011 65587
Mô tả Nhà ở Plantery Hub
Vật liệu Thép
Phù hợp

Máy nạp lồiLB75.B, B110B, B100B, LB90.B, 655E, B90B, NH85TLB, B95B, LB75, 555E, LB75CP, LB90, 575E, 675E, LB95, B95BTC, B95BLR, LB110, B110, B110 TIER 3, B95, LB110.B, B95LR, B95TC

Bảo hành 6 tháng
Thị trường chính Trên toàn thế giới
Địa điểm xuất xứ Quảng Đông, Trung Quốc

Ứng dụng:

(B110) - NA LẠI BÁCH BÁCH (1/06-)
(402[03]) - 4WD FRONT AXLE, HUBS 85806011
(415[03]) - VÀO LÀM - (4WD) W/GEAR, BEVEL ¥ 85806011
(B110 Cấp 3) - Loader BACKHOE (2/07-)
(402[03]) - 4WD FRONT AXLE, HUBS - NA 85806011
(415[03]) - VÀO LÀM - (4WD) W/GEAR, BEVEL ¥ 85806011
(B95) - NA LẠI BÁCH BÁCH (1/06-)
(402[03]) - 4WD FRONT AXLE, HUBS 85806011
(415[03]) - VÀO LÀM - (4WD) W/GEAR, BEVEL ¥ 85806011
(B95LR) - NA LẠI BACKHOE (1/06-)
(402[03]) - 4WD FRONT AXLE, HUBS 85806011
(415[03]) - VÀO LÀM - (4WD) W/GEAR, BEVEL ¥ 85806011
(B95TC) - NA LẠI BACKHOE (1/06-
(402[03]) - 4WD FRONT AXLE, HUBS 85806011
(415[03]) - VÀO LÀM - (4WD) W/GEAR, BEVEL ¥ 85806011
(B110B) - Đơn vị tải giày sau cấp 3 (2008)
(1.40.0/01[03]) - FRONT HUBS: (4WD): EU ¥ 85806011
(402 - 403[03]) - (4WD) LÀNG LÀNG, HUBS - NA ₹ 85806011
(415[03]) - VÀO NGHƯƠNG: (4WD): HUBS ¢ 85806011
(B90B) - Đơn vị tải giày sau cấp 3 (2008)
(1.40.0/01[03]) - FRONT HUBS: (4WD): EU ¥ 85806011
(402 - 403[03]) - (4WD) LÀNG LÀNG, HUBS - NA ₹ 85806011
(B95B) - Đơn vị tải giày sau cấp 3 (2008)
(402 - 403[03]) - (4WD) LÀNG LÀNG, HUBS - NA ₹ 85806011
(B95BLR) - Đơn vị tải giày sau cấp 3 (2008)
(B95BTC) - BACKHOE LOADER Tier 3 (2008)
(402 - 403[03]) - (4WD) LÀNG LÀNG, HUBS - NA ₹ 85806011
(555E) - ĐIÊN BACKHOE của máy kéo (1/96-)
(402[03]) - 4WD FRONT AXLE, 14.308 RATIO, HUBS 85806011
(415/ B[05]) - VÀO NGHƯỜNG - HUB (4WD) 85806011
(575E) - ĐIÊN ĐIÊN BACKHOE (1/96-)
(402[03]) - 4WD FRONT AXLE, 14.308 RATIO, HUBS 85806011
(415/ B[05]) - VÀO NGHƯỜNG - HUB (4WD) 85806011
(655E) - TRACTOR LOADER BACKHOE (1/96-)
(402[03]) - 4WD FRONT AXLE, 14.308 RATIO, HUBS 85806011
(415/ B[05]) - VÀO NGHƯỜNG - HUB (4WD) 85806011
(675E) - ĐIÊN ĐIÊN BACKHOE
(402[03]) - 4WD FRONT AXLE, 14.308 RATIO, HUBS 85806011
(415/ B[05]) - VÀO NGHƯỜNG - HUB (4WD) 85806011
(LB110) - Đăng cấp người tải giày sau 2000 (9/00-)
(402[03]) - 4WD FRONT AXLE, 14.308 RATIO, HUBS (CENTER PIVOT)
(415[03]) - 4WD AXLE phía trước, 12.8 RATIO, HUBS, SIDE SHIFT (POWER-SHUTTLE)
(415/ 2[03]) - 4WD AXLE phía trước, 12,8 RATIO, HUBS (POWER-SHIFT) 85806011
(LB75) - BACKHOE LOADER UPGRADE 2000 (9/00-)
(402[03]) - 4WD FRONT AXLE, 14.308 RATIO, HUBS (CENTER PIVOT)
(LB75) - Đồ tải kéo (6/99-8/00)
(402-403[03]) - VÀO NGHƯỜI - (4WD) 85806011
(LB90) - BÁCKHOE LOADER UPGRADE 2000 (9/00-)
(402[03]) - 4WD FRONT AXLE, 14.308 RATIO, HUBS (CENTER PIVOT)
(415/ 2[03]) - 4WD AXLE phía trước, 12,8 RATIO, HUBS (POWER-SHIFT) 85806011
(LB95) - BACKHOE LOADER UPGRADE 2000 (9/00-)
(402[03]) - 4WD FRONT AXLE, 14.308 RATIO, HUBS (CENTER PIVOT)
(415[03]) - 4WD AXLE phía trước, 12.8 RATIO, HUBS, SIDE SHIFT (POWER-SHUTTLE)
(LB110.B) - LOADER BACKHOE (NA) ASN 031044996 (4/03-)
(402[03]) - 4WD FRONT AXLE, 14.308 RATIO, HUBS 85806011
(403[03]) - 4WD AXLE phía trước, 13.7 RATIO, HUBS (CENTER PIVOT, POWER SHUTTLE)
(415[03]) - VÀO LÀM - (4WD) W/GEAR, BEVEL ¥ 85806011
(LB75.B) - Đơn vị tải giày sau (NA VERSION) - S/N: 031044851 AND AFTER (6/03-)
(402[03]) - 4WD FRONT AXLE, 14.308 RATIO, HUBS 85806011
(403[03]) - 4WD AXLE phía trước, 13.7 RATIO, HUBS (CENTER PIVOT, POWER SHUTTLE)
(415[03]) - FR
(402 - 403[03]) - (4WD) LÀNG LÀNG, HUBS - NA ₹ 85806011
(LB90.B) - Đơn vị tải giày sau (NA VERSION) - S/N: 031044887 Và sau (4/03-)
(402[03]) - 4WD FRONT AXLE, 14.308 RATIO, HUBS 85806011
(403[03]) - 4WD AXLE phía trước, 13.7 RATIO, HUBS (CENTER PIVOT, POWER SHUTTLE)
(415[03]) - VÀO LÀM - (4WD) W/GEAR, BEVEL ¥ 85806011
(NH85TLB) - TRACTOR LOADER BACKHOE (1/96-)
(415/ B[05]) - trục phía trước, HUB, 4WD, POWERSHUTTLE - D3643
(B110) - NA LẠI BÁCH ĐÓA (1/06-12/07)
(402 - 403[03]) - 4WD FRONT AXLE, HUBS 85806011
(415[03]) - VÀO LÀM - (4WD) W/GEAR, BEVEL ¥ 85806011
(B110 Cấp 3) - Loader BACKHOE (2/07-12/08)
(402[03]) - 4WD FRONT AXLE, HUBS - NA 85806011
(415[03]) - VÀO LÀM - (4WD) W/GEAR, BEVEL ¥ 85806011
(B95) - NA LẠI BÁCH BACKHOE (1/06-12/07)
(402 - 403[03]) - 4WD FRONT AXLE, HUBS 85806011
(415[03]) - VÀO LÀM - (4WD) W/GEAR, BEVEL ¥ 85806011
(B95LR) - NA LẠI BÁCH BACKHOE (1/06-12/07)
(402 - 403[03]) - 4WD FRONT AXLE, HUBS 85806011
(415[03]) - VÀO LÀM - (4WD) W/GEAR, BEVEL ¥ 85806011
(B95TC) - NA LẠI BÁCH BACKHOE (1/06-12/07)
(402 - 403[03]) - 4WD FRONT AXLE, HUBS 85806011
(415[03]) - VÀO LÀM - (4WD) W/GEAR, BEVEL ¥ 85806011
(B100B) - ĐIÊN BÁO BACKHOE TIER 3 (2008) (2/8-12/12)
(1.40.0/01[03]) - FRONT HUBS: (4WD): EU ¥ 85806011
(B110B) - Đơn vị tải giày sau cấp 3 (2008) (2/08-12/10)
(1.40.0/01[03]) - FRONT HUBS: (4WD): EU ¥ 85806011
(402 - 403[03]) - (4WD) LÀNG LÀNG, HUBS - NA ₹ 85806011
(415[03]) - VÀO NGHƯƠNG: (4WD): HUBS ¢ 85806011
(B90B) - Đơn vị tải giày sau cấp 3 (2008) (2/08-1/11)
(1.40.0/01[03]) - FRONT HUBS: (4WD): EU ¥ 85806011
(402 - 403[03]) - (4WD) LÀNG LÀNG, HUBS - NA ₹ 85806011
(555E) - ĐIÊN ĐIÊN BACKHOE (1/96-12/03)
(402[03]) - 4WD FRONT AXLE, 14.308 RATIO, HUBS 85806011
(415/ B[05]) - VÀO LÀM - HUB (4WD) - ASN 85806011
(575E) - ĐIÊN ĐIÊN BACKHOE (1/96-12/01)
(402[03]) - 4WD FRONT AXLE, 14.308 RATIO, HUBS 85806011
(415/ B[05]) - VÀO LÀM - HUB (4WD) - ASN 85806011
(655E) - TRACTOR LOADER BACKHOE (1/96-12/01)
(402[03]) - 4WD FRONT AXLE, 14.308 RATIO, HUBS 85806011
(415/ B[05]) - VÀO LÀM - HUB (4WD) - ASN 85806011
(675E) - ĐIÊN ĐIÊN BACKHOE (1/96-12/03)
(402[03]) - 4WD FRONT AXLE, 14.308 RATIO, HUBS 85806011
(415/ B[05]) - VÀO LÀM - HUB (4WD) - ASN 85806011
(LB110) - BACKHOE LOADER UPGRADE 2000 (9/00-12/03)
(402-403[03]) - 4WD FRONT AXLE, 13.7 / 14.308 RATIO, HUBS (CENTER PIVOT)
(415[03]) - 4WD AXLE phía trước, 12.8 RATIO, HUBS, SIDE SHIFT (POWER-SHUTTLE)
(415/ 2[03]) - 4WD AXLE phía trước, 12,8 RATIO, HUBS (POWER-SHIFT) 85806011
(LB75) - BACKHOE LOADER UPGRADE 2000 (9/00-12/03)
(402-403[03]) - 4WD FRONT AXLE, 13.7 / 14.308 RATIO, HUBS (CENTER PIVOT)
(LB75) - Đồ tải kéo (6/99-8/00)
(402-403[03]) - VÀO NGHƯỜI - (4WD) 85806011
(LB75CP) - TRACTOR LOADER BACKHOE (6/99-12/01)
(402-403[03]) - VÀO NGHƯỜI - (4WD) 85806011
(LB90) - BACKHOE LOADER UPGRADE 2000 (9/00-12/03)
(402-403[03]) - 4WD FRONT AXLE, 13.7 / 14.308 RATIO, HUBS (CENTER PIVOT)
(415/ 2[03]) - 4WD AXLE phía trước, 12,8 RATIO, HUBS (POWER-SHIFT) 85806011
(LB95) - BACKHOE LOADER UPGRADE 2000 (9/00-12/03)
(402-403[03]) - 4WD FRONT AXLE, 13.7 / 14.308 RATIO, HUBS (CENTER PIVOT)
(415[03]) - 4WD AXLE phía trước, 12.8 RATIO, HUBS, SIDE SHIFT (POWER-SHUTTLE)
(LB110.B) - LOADER BACKHOE (NA) ASN 031044996 (4/03-12/06)
(402[03]) - 4WD FRONT AXLE, 14.308 RATIO, HUBS 85806011
(403[03]) - 4WD AXLE phía trước, 13.7 RATIO, HUBS (CENTER PIVOT, POWER SHUTTLE)
(415[03]) - VÀO LÀM - (4WD) W/GEAR, BEVEL ¥ 85806011
(LB75.B) - Đơn vị tải giày sau (NA VERSION) - S/N: 031044851 AND AFTER (6/03-12/06)
(402[03]) - 4WD FRONT AXLE, 14.308 RATIO, HUBS 85806011
(403[03]) - 4WD AXLE phía trước, 13.7 RATIO, HUBS (CENTER PIVOT, POWER SHUTTLE)
(415[03]) - VÀO LÀM - (4WD) W/GEAR, BEVEL ¥ 85806011
(LB75.B) - BACKHOE LOADER UPGRADE 2000 (1/01-12/06)
(402-403[03]) - 4WD FRONT AXLE, 13.7 / 14.308 RATIO, HUBS (CENTER PIVOT)
(LB90.B) - Đơn vị tải giày sau (NA VERSION) - S/N: 031044887 và sau (4/03-12/06)
(402[03]) - 4WD FRONT AXLE, 14.308 RATIO, HUBS 85806011
(403[03]) - 4WD AXLE phía trước, 13.7 RATIO, HUBS (CENTER PIVOT, POWER SHUTTLE)
(415[03]) - VÀO LÀM - (4WD) W/GEAR, BEVEL ¥ 85806011
(NH85TLB) - TRACTOR LOADER BACKHOE (1/96-12/00)
(415/ B[05]) - trục phía trước, HUB, 4WD, POWERSHUTTLE - D3643
(675E) - ĐIÊN ĐIÊN BACKHOE (1/96-12/03)
(402[03]) - 4WD FRONT AXLE, 14.308 RATIO, HUBS 85806011
(415/ B[05]) - VÀO LÀM - HUB (4WD) - ASN 85806011

Chi tiết liên lạc
Guangzhou Shengbao Agricultural Machinery Co., Ltd.

Người liên hệ: Ms. Suen

Tel: +8617137839402

Gửi yêu cầu thông tin của bạn trực tiếp cho chúng tôi (0 / 3000)