Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Số tham chiếu: | 061237R1 100553A1 85806011 65587 | Tên: | Nhà ở trung tâm trồng trọt |
---|---|---|---|
Vì: | LB75.B, B110B, B100B, LB90.B, 655E, B90B, NH85TLB, B95B, LB75, 555E, LB75CP, LB90, 575E, 675E, LB95, | Điều kiện: | Mới |
Loại: | Phụ tùng máy xúc đào liên hợp | Gói: | Dựa trên nhu cầu của khách hàng |
Vật liệu: | thép | Ngành công nghiệp áp dụng: | Trang trại, Cửa hàng sửa chữa máy móc, Bán lẻ, Công trình xây dựng |
Làm nổi bật: | Chế độ thay thế đáng tin cậy,85806011 Nhà ở Plantery Hub,Nhà ở của máy nạp lưng |
Chất thay thế đáng tin cậy Căn hộ trung tâm trồng 85806011 cho các bộ phận tải máy kéo
CácNhà ở Plantery HubDễ dàng lắp đặt, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho chủ trang trại, cửa hàng sửa chữa máy móc và cửa hàng bán lẻ.Nhà ở Plantery Hublà một sự phù hợp hoàn hảo cho nhu cầu của bạn.
CácNhà ở Plantery Hub có màu xanh lá cây rực rỡ, giúp dễ dàng nhận ra và nhận dạng. Nó cũng tương thích với một loạt các máy kéo , làm cho nó trở thành một bộ phận thay thế linh hoạt.
Tại cửa hàng của chúng tôi, chúng tôi tự hào cung cấp các bộ phận thay thế máy kéo chất lượng cao, đáng tin cậy và giá cả phải chăng.Nhà ở Plantery Hub là không ngoại lệ, và chúng tôi đảm bảo rằng nó sẽ đáp ứng hoặc vượt quá mong đợi của bạn.
Vì vậy, nếu bạn đang tìm kiếm các bộ phận thay thế máy kéo cho máy kéo của bạn, nhìn không xa hơn so với chúng tôi bộ sưu tập bộ phận phụ tùng máy kéo.Nhà ở Plantery Hub và trải nghiệm sự khác biệt về hiệu suất và độ bền.
Số tham chiếu:501-896, 85806008, 852-04-1298, 593268, 75311.1, 10/906335, 7028431, ER125452, CA0125452, 1000108636, 3694599M1, 602086, 100561A1, 219001021, 6000103250, 33-742-642, 502822, 00112193U1M, VPJ8041, 243.0.018, 11988580, 93 0227
|
(B110) - NA LẠI BÁCH BÁCH (1/06-)
(402[03]) - 4WD FRONT AXLE, HUBS 85806011
(415[03]) - VÀO LÀM - (4WD) W/GEAR, BEVEL ¥ 85806011
(B110 Cấp 3) - Loader BACKHOE (2/07-)
(402[03]) - 4WD FRONT AXLE, HUBS - NA 85806011
(415[03]) - VÀO LÀM - (4WD) W/GEAR, BEVEL ¥ 85806011
(B95) - NA LẠI BÁCH BÁCH (1/06-)
(402[03]) - 4WD FRONT AXLE, HUBS 85806011
(415[03]) - VÀO LÀM - (4WD) W/GEAR, BEVEL ¥ 85806011
(B95LR) - NA LẠI BACKHOE (1/06-)
(402[03]) - 4WD FRONT AXLE, HUBS 85806011
(415[03]) - VÀO LÀM - (4WD) W/GEAR, BEVEL ¥ 85806011
(B95TC) - NA LẠI BACKHOE (1/06-
(402[03]) - 4WD FRONT AXLE, HUBS 85806011
(415[03]) - VÀO LÀM - (4WD) W/GEAR, BEVEL ¥ 85806011
(B110B) - Đơn vị tải giày sau cấp 3 (2008)
(1.40.0/01[03]) - FRONT HUBS: (4WD): EU ¥ 85806011
(402 - 403[03]) - (4WD) LÀNG LÀNG, HUBS - NA ₹ 85806011
(415[03]) - VÀO NGHƯƠNG: (4WD): HUBS ¢ 85806011
(B90B) - Đơn vị tải giày sau cấp 3 (2008)
(1.40.0/01[03]) - FRONT HUBS: (4WD): EU ¥ 85806011
(402 - 403[03]) - (4WD) LÀNG LÀNG, HUBS - NA ₹ 85806011
(B95B) - Đơn vị tải giày sau cấp 3 (2008)
(402 - 403[03]) - (4WD) LÀNG LÀNG, HUBS - NA ₹ 85806011
(B95BLR) - Đơn vị tải giày sau cấp 3 (2008)
(B95BTC) - BACKHOE LOADER Tier 3 (2008)
(402 - 403[03]) - (4WD) LÀNG LÀNG, HUBS - NA ₹ 85806011
(555E) - ĐIÊN BACKHOE của máy kéo (1/96-)
(402[03]) - 4WD FRONT AXLE, 14.308 RATIO, HUBS 85806011
(415/ B[05]) - VÀO NGHƯỜNG - HUB (4WD) 85806011
(575E) - ĐIÊN ĐIÊN BACKHOE (1/96-)
(402[03]) - 4WD FRONT AXLE, 14.308 RATIO, HUBS 85806011
(415/ B[05]) - VÀO NGHƯỜNG - HUB (4WD) 85806011
(655E) - TRACTOR LOADER BACKHOE (1/96-)
(402[03]) - 4WD FRONT AXLE, 14.308 RATIO, HUBS 85806011
(415/ B[05]) - VÀO NGHƯỜNG - HUB (4WD) 85806011
(675E) - ĐIÊN ĐIÊN BACKHOE
(402[03]) - 4WD FRONT AXLE, 14.308 RATIO, HUBS 85806011
(415/ B[05]) - VÀO NGHƯỜNG - HUB (4WD) 85806011
(LB110) - Đăng cấp người tải giày sau 2000 (9/00-)
(402[03]) - 4WD FRONT AXLE, 14.308 RATIO, HUBS (CENTER PIVOT)
(415[03]) - 4WD AXLE phía trước, 12.8 RATIO, HUBS, SIDE SHIFT (POWER-SHUTTLE)
(415/ 2[03]) - 4WD AXLE phía trước, 12,8 RATIO, HUBS (POWER-SHIFT) 85806011
(LB75) - BACKHOE LOADER UPGRADE 2000 (9/00-)
(402[03]) - 4WD FRONT AXLE, 14.308 RATIO, HUBS (CENTER PIVOT)
(LB75) - Đồ tải kéo (6/99-8/00)
(402-403[03]) - VÀO NGHƯỜI - (4WD) 85806011
(LB90) - BÁCKHOE LOADER UPGRADE 2000 (9/00-)
(402[03]) - 4WD FRONT AXLE, 14.308 RATIO, HUBS (CENTER PIVOT)
(415/ 2[03]) - 4WD AXLE phía trước, 12,8 RATIO, HUBS (POWER-SHIFT) 85806011
(LB95) - BACKHOE LOADER UPGRADE 2000 (9/00-)
(402[03]) - 4WD FRONT AXLE, 14.308 RATIO, HUBS (CENTER PIVOT)
(415[03]) - 4WD AXLE phía trước, 12.8 RATIO, HUBS, SIDE SHIFT (POWER-SHUTTLE)
(LB110.B) - LOADER BACKHOE (NA) ASN 031044996 (4/03-)
(402[03]) - 4WD FRONT AXLE, 14.308 RATIO, HUBS 85806011
(403[03]) - 4WD AXLE phía trước, 13.7 RATIO, HUBS (CENTER PIVOT, POWER SHUTTLE)
(415[03]) - VÀO LÀM - (4WD) W/GEAR, BEVEL ¥ 85806011
(LB75.B) - Đơn vị tải giày sau (NA VERSION) - S/N: 031044851 AND AFTER (6/03-)
(402[03]) - 4WD FRONT AXLE, 14.308 RATIO, HUBS 85806011
(403[03]) - 4WD AXLE phía trước, 13.7 RATIO, HUBS (CENTER PIVOT, POWER SHUTTLE)
(415[03]) - FR
(402 - 403[03]) - (4WD) LÀNG LÀNG, HUBS - NA ₹ 85806011
(LB90.B) - Đơn vị tải giày sau (NA VERSION) - S/N: 031044887 Và sau (4/03-)
(402[03]) - 4WD FRONT AXLE, 14.308 RATIO, HUBS 85806011
(403[03]) - 4WD AXLE phía trước, 13.7 RATIO, HUBS (CENTER PIVOT, POWER SHUTTLE)
(415[03]) - VÀO LÀM - (4WD) W/GEAR, BEVEL ¥ 85806011
(NH85TLB) - TRACTOR LOADER BACKHOE (1/96-)
(415/ B[05]) - trục phía trước, HUB, 4WD, POWERSHUTTLE - D3643
(B110) - NA LẠI BÁCH ĐÓA (1/06-12/07)
(402 - 403[03]) - 4WD FRONT AXLE, HUBS 85806011
(415[03]) - VÀO LÀM - (4WD) W/GEAR, BEVEL ¥ 85806011
(B110 Cấp 3) - Loader BACKHOE (2/07-12/08)
(402[03]) - 4WD FRONT AXLE, HUBS - NA 85806011
(415[03]) - VÀO LÀM - (4WD) W/GEAR, BEVEL ¥ 85806011
(B95) - NA LẠI BÁCH BACKHOE (1/06-12/07)
(402 - 403[03]) - 4WD FRONT AXLE, HUBS 85806011
(415[03]) - VÀO LÀM - (4WD) W/GEAR, BEVEL ¥ 85806011
(B95LR) - NA LẠI BÁCH BACKHOE (1/06-12/07)
(402 - 403[03]) - 4WD FRONT AXLE, HUBS 85806011
(415[03]) - VÀO LÀM - (4WD) W/GEAR, BEVEL ¥ 85806011
(B95TC) - NA LẠI BÁCH BACKHOE (1/06-12/07)
(402 - 403[03]) - 4WD FRONT AXLE, HUBS 85806011
(415[03]) - VÀO LÀM - (4WD) W/GEAR, BEVEL ¥ 85806011
(B100B) - ĐIÊN BÁO BACKHOE TIER 3 (2008) (2/8-12/12)
(1.40.0/01[03]) - FRONT HUBS: (4WD): EU ¥ 85806011
(B110B) - Đơn vị tải giày sau cấp 3 (2008) (2/08-12/10)
(1.40.0/01[03]) - FRONT HUBS: (4WD): EU ¥ 85806011
(402 - 403[03]) - (4WD) LÀNG LÀNG, HUBS - NA ₹ 85806011
(415[03]) - VÀO NGHƯƠNG: (4WD): HUBS ¢ 85806011
(B90B) - Đơn vị tải giày sau cấp 3 (2008) (2/08-1/11)
(1.40.0/01[03]) - FRONT HUBS: (4WD): EU ¥ 85806011
(402 - 403[03]) - (4WD) LÀNG LÀNG, HUBS - NA ₹ 85806011
(555E) - ĐIÊN ĐIÊN BACKHOE (1/96-12/03)
(402[03]) - 4WD FRONT AXLE, 14.308 RATIO, HUBS 85806011
(415/ B[05]) - VÀO LÀM - HUB (4WD) - ASN 85806011
(575E) - ĐIÊN ĐIÊN BACKHOE (1/96-12/01)
(402[03]) - 4WD FRONT AXLE, 14.308 RATIO, HUBS 85806011
(415/ B[05]) - VÀO LÀM - HUB (4WD) - ASN 85806011
(655E) - TRACTOR LOADER BACKHOE (1/96-12/01)
(402[03]) - 4WD FRONT AXLE, 14.308 RATIO, HUBS 85806011
(415/ B[05]) - VÀO LÀM - HUB (4WD) - ASN 85806011
(675E) - ĐIÊN ĐIÊN BACKHOE (1/96-12/03)
(402[03]) - 4WD FRONT AXLE, 14.308 RATIO, HUBS 85806011
(415/ B[05]) - VÀO LÀM - HUB (4WD) - ASN 85806011
(LB110) - BACKHOE LOADER UPGRADE 2000 (9/00-12/03)
(402-403[03]) - 4WD FRONT AXLE, 13.7 / 14.308 RATIO, HUBS (CENTER PIVOT)
(415[03]) - 4WD AXLE phía trước, 12.8 RATIO, HUBS, SIDE SHIFT (POWER-SHUTTLE)
(415/ 2[03]) - 4WD AXLE phía trước, 12,8 RATIO, HUBS (POWER-SHIFT) 85806011
(LB75) - BACKHOE LOADER UPGRADE 2000 (9/00-12/03)
(402-403[03]) - 4WD FRONT AXLE, 13.7 / 14.308 RATIO, HUBS (CENTER PIVOT)
(LB75) - Đồ tải kéo (6/99-8/00)
(402-403[03]) - VÀO NGHƯỜI - (4WD) 85806011
(LB75CP) - TRACTOR LOADER BACKHOE (6/99-12/01)
(402-403[03]) - VÀO NGHƯỜI - (4WD) 85806011
(LB90) - BACKHOE LOADER UPGRADE 2000 (9/00-12/03)
(402-403[03]) - 4WD FRONT AXLE, 13.7 / 14.308 RATIO, HUBS (CENTER PIVOT)
(415/ 2[03]) - 4WD AXLE phía trước, 12,8 RATIO, HUBS (POWER-SHIFT) 85806011
(LB95) - BACKHOE LOADER UPGRADE 2000 (9/00-12/03)
(402-403[03]) - 4WD FRONT AXLE, 13.7 / 14.308 RATIO, HUBS (CENTER PIVOT)
(415[03]) - 4WD AXLE phía trước, 12.8 RATIO, HUBS, SIDE SHIFT (POWER-SHUTTLE)
(LB110.B) - LOADER BACKHOE (NA) ASN 031044996 (4/03-12/06)
(402[03]) - 4WD FRONT AXLE, 14.308 RATIO, HUBS 85806011
(403[03]) - 4WD AXLE phía trước, 13.7 RATIO, HUBS (CENTER PIVOT, POWER SHUTTLE)
(415[03]) - VÀO LÀM - (4WD) W/GEAR, BEVEL ¥ 85806011
(LB75.B) - Đơn vị tải giày sau (NA VERSION) - S/N: 031044851 AND AFTER (6/03-12/06)
(402[03]) - 4WD FRONT AXLE, 14.308 RATIO, HUBS 85806011
(403[03]) - 4WD AXLE phía trước, 13.7 RATIO, HUBS (CENTER PIVOT, POWER SHUTTLE)
(415[03]) - VÀO LÀM - (4WD) W/GEAR, BEVEL ¥ 85806011
(LB75.B) - BACKHOE LOADER UPGRADE 2000 (1/01-12/06)
(402-403[03]) - 4WD FRONT AXLE, 13.7 / 14.308 RATIO, HUBS (CENTER PIVOT)
(LB90.B) - Đơn vị tải giày sau (NA VERSION) - S/N: 031044887 và sau (4/03-12/06)
(402[03]) - 4WD FRONT AXLE, 14.308 RATIO, HUBS 85806011
(403[03]) - 4WD AXLE phía trước, 13.7 RATIO, HUBS (CENTER PIVOT, POWER SHUTTLE)
(415[03]) - VÀO LÀM - (4WD) W/GEAR, BEVEL ¥ 85806011
(NH85TLB) - TRACTOR LOADER BACKHOE (1/96-12/00)
(415/ B[05]) - trục phía trước, HUB, 4WD, POWERSHUTTLE - D3643
(675E) - ĐIÊN ĐIÊN BACKHOE (1/96-12/03)
(402[03]) - 4WD FRONT AXLE, 14.308 RATIO, HUBS 85806011
(415/ B[05]) - VÀO LÀM - HUB (4WD) - ASN 85806011
Người liên hệ: Ms. Suen
Tel: +8617137839402