Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Tên phần: | Bộ con dấu | Số phần: | 1542875C1 |
---|---|---|---|
Vật liệu: | Cao su | Thích hợp cho: | SV185, 590, 121F, 750K, 75XT, 750L, 85XT, 90XT, 650G, 95XT, 650K, 580M, 650L, 580N, 580N EP, 580SL, |
Bao bì: | Dựa trên nhu cầu của khách hàng | Vị trí: | Ống lót định tâm giá đỡ trục trước |
Ngành công nghiệp áp dụng: | Trang trại, Cửa hàng sửa chữa máy móc, Cửa hàng bán lẻ | Trọng lượng: | 1,6 ounce |
Làm nổi bật: | 1542875C1 Các bộ phận xi lanh,Ford Backhoe Loader Cylinder Parts,Các bộ phận xi lanh của bộ niêm phong |
Các bộ phận xi lanh 1542875C1 Bộ niêm phong cho máy nạp lưng Ford
CácBộ sưu tập con hải cẩudễ cài đặt, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho chủ trang trại, cửa hàng sửa chữa máy móc và cửa hàng bán lẻ.Bộ dụng cụ này hoàn hảo cho nhu cầu của bạn.
CácBộ sưu tập con hải cẩuNó cũng tương thích với một loạt các máy kéo , làm cho nó trở thành một bộ phận thay thế linh hoạt.
Tại cửa hàng của chúng tôi, chúng tôi tự hào cung cấp các bộ phận thay thế máy kéo chất lượng cao, đáng tin cậy và giá cả phải chăng.Bộ sưu tập con hải cẩulà không ngoại lệ, và chúng tôi đảm bảo rằng nó sẽ đáp ứng hoặc vượt quá mong đợi của bạn.
Vì vậy, nếu bạn đang tìm kiếm phụ tùng thay thế máy kéo cho máy kéo của bạn, không cần tìm kiếm xa hơn là bộ sưu tập phụ tùng máy kéo của chúng tôi.Đặt hàng bộ lọc không khí của bạn ngay hôm nay và trải nghiệm sự khác biệt trong hiệu suất và độ bền.
Số tham chiếu:1542875C1
|
(420CT) - Máy tải đường sắt nhỏ gọn - SERIES 3, ASN N7M455401 (1/08-3/11)
(08-14) - ĐUỐN - LIFT 1542875C1
(440CT) - Máy tải đường sắt nhỏ gọn - BSN N7M483467 (3/06-12/07)
(08-13A) - ĐUỐC - LIFT 1542875C1
(440CT) - Máy tải đường sắt nhỏ gọn - SERIES 3, ASN N7M483467 (1/08-3/11)
(08-15) - ĐUỐN - LIFT 1542875C1
(08-15A) - ĐUỐN - LIFT 1542875C1
(445CT) - Máy tải đường sắt nhỏ gọn - BSN N8M458846 (4/05-12/07)
(08-11) - ĐUỐN - ĐUỐN CỦA LÀM
(445CT) - Bộ tải đường sắt nhỏ gọn - Cấp 3, ASN N8M458846 (1/08-3/11)
(08-03) - ĐUỐN - ĐUỐN CỦA ĐIẾN ĐIẾN ¥ 1542875C1
(450CT) - Máy tải đường sắt nhỏ gọn - BSN N7M464019 (4/05-12/07)
(08-11) - ĐUỐN - ĐUỐN CỦA LÀM
(450CT) - Máy tải đường sắt nhỏ gọn - SERIES 3 ASN N7M464019 (1/08-3/11)
(08-12) - ĐUỐN - ĐUỐN CỦA LÀM ĐI ¥ 1542875C1
(TR270) - Bộ tải đường sắt nhỏ gọn - NRC (10/13-)
(35.701.CB) - BOOM LIFT CYLINDER 1542875C1
(TR270) - Máy tải theo đường ray nhỏ gọn - TIER 4B (10/13-)
(35.701.CB) - BOOM LIFT CYLINDER 1542875C1
(420) - SKID STEER - TIER 3, 420NA N7M466710, 420EU ASN N8M466713
(08-14) - ĐUỐN - LIFT 1542875C1
(430) - SKID STEER - SERIES 3, ASN 430 NA N7M479683; 430 EU N7M479546
(08-14) - ĐUỐN - LIFT 1542875C1
(430) - SKID STEER BSN 430 NA N7M479683; 430 EU N7M479546 (2/05-12/08)
(08-13A) - ĐUỐC - LIFT 1542875C1
(435) - SKID STEER - BSN N7M425032 (3/04-12/07)
(08-11) - ĐUỐN - ĐUỐN CỦA LÀM
(435) - SKID STEER - TIER 3, ASN N7M425032 (1/08-3/11)
(08-03) - ĐUỐN - ĐUỐN CỦA ĐIẾN ĐIẾN ¥ 1542875C1
(440) - SKID STEER - 440 NA BSN N8M474469, 440 EU BSN N8M407542 (2/05-12/08)
(08-13A) - ĐUỐC - LIFT 1542875C1
(440) - SKID STEER - SERIES 3, 440 NA ASN N8M474469, 440 EU ASN N8M407542 (1/08-12/11)
(08-15) - ĐUỐN - LIFT 1542875C1
(08-15A) - ĐUỐN - LIFT 1542875C1
(445) - SKID STEER - BSN N7M454787 (3/04-12/07)
(08-11) - ĐUỐN - ĐUỐN CỦA LÀM
(445) - SKID STEER - TIER 3, ASN N7M454787 (1/08-3/11)
(08-03) - ĐUỐN - ĐUỐN CỦA ĐIẾN ĐIẾN ¥ 1542875C1
(450) - SKID STEER, TIER 2, P.I.N. N7M458414 & PRIOR (1/05-12/07)
(08-11) - ĐUỐN - ĐUỐN CỦA LÀM
(450) - SKID STEER, TIER 3, P.I.N. N7M464019 & AFTER (1/08-3/11)
(08-12) - ĐUỐN - ĐUỐN CỦA LÀM ĐI ¥ 1542875C1
(465) - SKID STEER - TIER 3 ASN N7M452623 (1/08-3/11)
(08-12) - ĐUỐN - ĐUỐN CỦA LÀM ĐI ¥ 1542875C1
(465) - SKID STEER BSN N7M452623 (1/05-12/07)
(08-11) - ĐUỐN - ĐUỐN CỦA LÀM
(SR200) - Máy tải tay lái SKID - NRC (10/13-)
(35.701.CB) - BOOM LIFT CYLINDER 1542875C1
(SR210) - Máy tải tay lái SKID - Cấp 4B (10/13-)
(35.701.CB) - BOOM LIFT CYLINDER 1542875C1
(SV185) - Máy tải tay lái SKID - NRC (5/13-)
(35.701.CB[01]) - LIFT CYLINDER, LH ¥ 1542875C1
(SV185) - Máy tải tay lái - cấp 4B (5/13-)
(35.701.CB[01]) - LIFT CYLINDER, LH ¥ 1542875C1
(75XT) - CASE SKID STEER LOADER (9/02-12/05)
(08-22) - ĐUỐN - ĐUỐN CỦA ĐIẾN ĐIẾN ¥ 1542875C1
(75XT) - CASE SKID STEER LOADER - ASN JAF0318922 (NA) JAF0352169 (EU) (9/02-12/05)
(08-11) - ĐUỐN - ĐUỐN CỦA LÀM
(85XT) - CASE SKID STEER LOADER (9/97-12/05)
(08-23) - LIFT CYLINDER LOADER 1542875C1
(85XT) - CASE SKID STEER LOADER - ASN JAF0352234 (NA) JAF0352715 (EU) (9/02-12/05)
(08-11) - ĐUỐN - ĐUỐN CỦA LÀM
(90XT) - CASE SKID STEER LOADER (6/97-12/05)
(08-23) - LIFT CYLINDER LOADER 1542875C1
(08-24) - LIFT CYLINDER LOADER 1542875C1
(90XT) - CASE SKID STEER LOADER - ASN JAF0320050 (NA) JAF0274262 (EU) (1/01-12/05)
(08-11) - ĐUỐN - ĐUỐN CỦA LÀM
(95XT) - CASE SKID STEER LOADER (4/03-12/05)
(08-22) - Động thang máy tải (45 mm DIA ROD) 1542875C1
(95XT) - CASE SKID STEER LOADER - ASN JAF0311357 (NA) JAF0274360 (EU) (7/01-12/05)
(08-11) - ĐUỐN - ĐUỐN CỦA ĐIÊN (45 MM DIA ROD)
(1150G) - CASE CRAWLER TRACTOR (2/95-12/99)
(8-026) - LÀNG CÁCH ¥ 1542875C1
(1150M LT) - CRAWLER DOZER - TIER 4A (10/12-11/15)
(35.742.AA[02]) - RIPPER HYDRAULIC CYLINDER ₹ 1542875C1
(1150M WT/LGP) - CRAWLER DOZER - TIER 4A (9/12-10/16)
(35.742.AA[02]) - RIPPER HYDRAULIC CYLINDER ₹ 1542875C1
(850G) - CASE CRAWLER TRACTOR (1/94-12/99)
(8-24) - 116211A1 LIFT CYLINDER
(8-26) - 117511A1 TILT CYLINDER
(8-28) - 116969A1 NGƯỜI NGƯỜI NGƯỜI NGƯỜI NGƯỜI
(8-29A) - 190595A1 NGƯỜI NGƯỜI NGƯỜI NGƯỜI NGƯỜI
(8-30) - G101214 VÀ G101215 RIPPER CYLINDERS
(850K) - CRAWLER (11/02-1/05)
(08-14) - CYLINDER ASSY - RIPPER
(850K) - SERIES 2 CRAWLER (TIER 2) (1/05-12/06)
(08-14) - CYLINDER ASSY - RIPPER
(850K) - SERIES 3 CRAWLER TIER 2 (1/05-12/06)
(08-13A) - CYLINDER ASSY - ANGLE
(08-14) - CYLINDER ASSY - RIPPER
(850L) - CRAWLER DOZER TIER 3 (1/08-12/13)
(08-13A) - CYLINDER ASSY - ANGLE ASN N9DC80007
(08-14) - CYLINDER ASSY - RIPPER
- CRAWLER (11/02-12/05)
(08-14) - CYLINDER ASSY - RIPPER
(750K) - SERIES 2 CRAWLER (TIER 2) (1/05-12/07)
(08-14) - CYLINDER ASSY - RIPPER
(750K) - SERIES 3 CRAWLER TIER 2 (12/06-12/07)
(08-13A) - CYLINDER ASSY - ANGLE
(08-14) - CYLINDER ASSY - RIPPER
(750L) - CRAWLER DOZER TIER 3 (1/08-12/12)
(08-13A) - CYLINDER ASSY - ANGLE ASN N9DC80007
(08-14) - CYLINDER ASSY - RIPPER
(650G) - CASE CRAWLER TRACTOR (4/94-12/99)
(8-24) - 116211A1 LIFT CYLINDER
(8-26) - 117511A1 TILT CYLINDER
(8-28) - 116969A1 NGƯỜI NGƯỜI NGƯỜI NGƯỜI NGƯỜI
(8-29A) - 190595A1 NGƯỜI NGƯỜI NGƯỜI NGƯỜI NGƯỜI
(8-30) - G101214 VÀ G101215 RIPPER CYLINDERS
(650K) - CRAWLER (11/02-1/05)
(08-14) - CYLINDER ASSY - RIPPER
(650K) - SERIES 2 CRAWLER (TIER 2) (1/05-12/06)
(08-14) - CYLINDER ASSY - RIPPER
(650K) - SERIES 3 CRAWLER TIER 2 (1/05-12/06)
(08-13A) - CYLINDER ASSY - ANGLE
(08-14) - CYLINDER ASSY - RIPPER
(650L) - CRAWLER DOZER TIER 3 (HYDRO) (1/09-)
(35.100.06) - ĐUỐNG, RIPPER 1542875C1
(35.741.01) - ĐUỐN, LIFT 1542875C1
(35.741.02) - ĐUỐN, TILT 1542875C1
(35.741.03) - ĐUỐN, ANGLE ¥ 1542875C1
(621B) - VỤ ĐIÊN ĐIÊN ĐIÊN (MÂN BÃY) (3/93-12/98)
(5-18) - ĐUỐC LƯU ĐIÊN ¥ 1542875C1
(721B) - VỤ ĐIÊN ĐIÊN ĐIÊN (MÂN BẠN) (3/93-12/98)
(5-20) - ĐUỐC LƯU ĐIÊN ¥ 1542875C1
(821B) - VỤ ĐIÊN ĐIÊN ĐIÊN (MÃN BÃY) (6/96-12/97)
(5-18) - ĐUỐC LƯU ĐIÊN ¥ 1542875C1
(5-19A) - ĐUỐC LƯU ĐIÊN ¥ 1542875C1
(621C) - VỤ ĐIÊN ĐIÊN ĐIÊN ĐIÊN (1/99-12/01)
(05-034) - ĐIÊN ĐIẾN ĐIẾN ĐIẾN ĐIẾN ĐIẾN ĐIẾN
(721C) - VỤ ĐIÊN ĐIÊN ĐIÊN ĐIÊN (1/99-12/02)
(05-09) - BÁO CYLINDER - LƯU ĐIÊN ¥ 1542875C1
(821C) - CASE WHEEL LOADER (S/N JEE0155000 & BEFORE) (1/02-12/06)
(05-07) - BÁO ĐIẾN BÁO ĐIẾN BÁO ĐIẾN BÁO ĐIẾN BÁO
(821C) - CASE WHEEL LOADER (S/N JEE0155001 & AFTER) (1/03-12/07)
(05-07) - BÁO ĐIẾN - ĐIẾN ĐIẾN (Mar 31 2008 3:11PM)
(721D) - CASE WHEEL LOADER (NORTH AMERICA) (1/03-12/06)
(05-09) - BÁO CÁO - BÁO LƯU - Nếu được sử dụng 1542875C1
(05-09A) - BÁO CÁO - BÁO LƯU - Nếu được sử dụng 1542875C1
(621E) - Đơn vị tải bánh xe cấp 3 (NA) (8/07-12/12)
(05-14) - BÁO CÁO - ĐIẾN ĐIẾN ¥ 1542875C1
(721E) - Đơn vị tải bánh xe cấp 3 (NA) (8/06-12/11)
(05-15) - BÁO CÁO - ĐIẾN ĐIẾN ¥ 1542875C1
(821E) - Đơn vị tải bánh 3 NA/EU (8/06-12/11)
(05-16) - BÁO CÁO - ĐIẾN ĐIẾN ¥ 1542875C1
(621F) - Cài tải bánh xe - Giai đoạn 4 (NA) (1/12-12/14)
(41.200.16) - BÁO ĐÁO - BÁO ĐÁO ¥ 1542875C1
(721F) - Đơn vị tải bánh xe - TIER 4 / TIER 2 (NA) (3/11-)
(41.216.02) - BÁO CYLINDER - LƯU ĐIÊN ¥ 1542875C1
(420CT) - Máy tải đường sắt nhỏ gọn - SERIES 3, ASN N7M455401 (1/08-3/11)
(08-14) - ĐUỐN - LIFT 1542875C1
(440CT) - Máy tải đường sắt nhỏ gọn - BSN N7M483467 (3/06-12/07)
(08-13A) - ĐUỐC - LIFT 1542875C1
(440CT) - Máy tải đường sắt nhỏ gọn - SERIES 3, ASN N7M483467 (1/08-3/11)
(08-15) - ĐUỐN - LIFT 1542875C1
(08-15A) - ĐUỐN - LIFT 1542875C1
(445CT) - Máy tải đường sắt nhỏ gọn - BSN N8M458846 (4/05-12/07)
(08-11) - ĐUỐN - ĐUỐN CỦA LÀM
(445CT) - Bộ tải đường sắt nhỏ gọn - Cấp 3, ASN N8M458846 (1/08-3/11)
(08-03) - ĐUỐN - ĐUỐN CỦA ĐIẾN ĐIẾN ¥ 1542875C1
(450CT) - Máy tải đường sắt nhỏ gọn - BSN N7M464019 (4/05-12/07)
(08-11) - ĐUỐN - ĐUỐN CỦA LÀM
(450CT) - Máy tải đường sắt nhỏ gọn - SERIES 3 ASN N7M464019 (1/08-3/11)
(08-12) - ĐUỐN - ĐUỐN CỦA LÀM ĐI ¥ 1542875C1
(TR270) - Bộ tải đường sắt nhỏ gọn - NRC (10/13-)
(35.701.CB) - BOOM LIFT CYLINDER 1542875C1
(TR270) - Máy tải theo đường ray nhỏ gọn - TIER 4B (10/13-)
(35.701.CB) - BOOM LIFT CYLINDER 1542875C1
(121F) - CÁCH ĐIẾN ĐIẾN STD, ZB - TIER 4 (6/14-)
(35.723.AA[02]) - BUCKET CYLINDER, COMPONENTS ₹ 1542875C1
(21F) - Bộ tải bánh xe nhỏ gọn STD, ZB - TIER 4 (6/14-)
(35.723.AA[02]) - BUCKET CYLINDER, COMPONENTS ₹ 1542875C1
(480F) - CASE CONSTRUCTION KING LOADER BACKHOE (9/89-12/94)
(8-122) - 1340792C1 ĐUỐN CÁCH CÁCH CÁCH CÁCH CÁCH CÁCH
(8-126) - G101190 VÀ G101191 BÁO CÁO LẠI ĐIẾT ¥ 1542875C1
(8-127A) - 1346189C1 VÀ 1346190C1 Đơn giản là có thể sử dụng các loại máy quay.
(8-128) - 1340827C1 BACKHOE STABILIZER CYLINDER
(8-132) - G102835 BACKHOE BOOM CYLINDER
(480F LL) - VÀO CÁCH KING LOADER BACKHOE (9/89-12/94)
(8-122) - 1340792C1 ĐUỐN CÁCH CÁCH CÁCH CÁCH CÁCH CÁCH
Người liên hệ: Ms. Suen
Tel: +8617137839402