Tài liệu tham khảo số.:1966127C1 00111011 1-33-741-675 83957148
Cân nặng:1,6kg
Tên:Ball Joint LH
Số tham chiếu:5122540 72717011 678242
Tên:ghim vua
Vì:Truyền động máy kéo & trục trước
Tài liệu tham khảo số.:47517736 5097656
Cân nặng:0,869LBS
Tên:Thanh chống khí
Tài liệu tham khảo số.:47517736 5097656
Cân nặng:0,869LBS
Tên:Thanh chống khí
Tài liệu tham khảo số.:2830122 84268475 2830266
Trọng lượng:0,859LBS
Tên:Bơm nâng nhiên liệu
Tài liệu tham khảo số.:319766A1 51336038 46246
Cân nặng:2kg
Kích thước:30,2 * 82mm
Số tham chiếu:128647A1 86508079 87759992 B94587 B94585
Vì:MÁY KÉO 8670 (09/1993 trở về sau) 8770 (09/1993 trở về sau), 8870 (09/1993 trở về sau) 8970 (09/1993
tên:con dấu dầu
Tên phần:Bộ làm mát dầu động cơ
Số phần:4896406 2853722 5801750729
Vật liệu:thép
Tên phần:trung tâm
Số phần:5198480
Vật liệu:thép
Số tham chiếu:87429970
Tên:Bơm nạp truyền động
Vì:Máy kéo 580N 586H 570MXT 588H 570NXT 590SN 580SM+ 580SM 586G 588G 590SM 580M 590SM+
Số tham chiếu:87345929 47743896 74702257
tên:Vành đai tensioner
Vì:Đại bác 180 200 220 240 250 255 275 280 310 3154 340 400
Tài liệu tham khảo số.:87708466
Cân nặng:3,3kg
Tên:Bộ dụng cụ